Thông số kích thước
Ưu điểm của động cơ bước 86HS35 / 86HS45 / 86HS85 / 86HS120 Leadshine
– Hoạt động chính xác : Sai số dưới 1%
– Chạy rất êm, không nóng
– Độ bền cao
– Dễ dàng kết nối với driver động cơ bước 2 pha thông dụng
Thông số kĩ thuật chi tiết
Model
No. |
Số pha | Góc bước | Momen giữ | Dòng điện | Điện cảm pha | Điện trở pha | Số cực | Momen quán tính | Momen nghỉ | Trọng lương | Chiều dài thân |
(°) | NM | A | mH | Ohm | G.cm2 | Kg.cm | Kg | Mm | |||
86HS35 | 2 | 1.8 | 3.5 | 2.8 | 3.9 | 1.4 | 8 | 800 | 0.8 | 2 | 65 |
86HS45 | 2 | 1.8 | 4.5 | 4.2 | 3.5 | 0.8 | 8 | 1400 | 1.3 | 2.3 | 80 |
86HS85 | 2 | 1.8 | 8.5 | 4.9 | 5.2 | 0.95 | 8 | 2800 | 2.5 | 3.8 | 118 |
86HS120 | 2 | 1.8 | 12 | 4.9 | 8.7 | 1.4 | 8 | 4000 | 3.8 | 5.4 | 157 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.